Characters remaining: 500/500
Translation

óng chuốt

Academic
Friendly

Từ "óng chuốt" trong tiếng Việt có nghĩasự thanh tao, đẹp đẽ, được chăm chút kỹ lưỡng trong cách ăn mặc hoặc ngoại hình. Khi một người nào đó được mô tả "óng chuốt", điều này thường gợi lên hình ảnh của họ ăn mặc lịch sự, gọn gàng sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

Định nghĩa:
  • Óng chuốt: Thanh tao, đẹp đẽ, sự chăm sóc chỉn chu trong cách ăn mặc hoặc ngoại hình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy luôn ăn mặc óng chuốt khi đi dự tiệc."
    • ( ấy luôn mặc đẹp chỉn chu khi tham dự các buổi tiệc.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Những bộ váy óng chuốt ấy chọn rất phù hợp với phong cách thanh lịch của mình."
    • (Các bộ váy đẹp được chăm sóc kỹ lưỡng ấy chọn rất ăn khớp với phong cách trang nhã của .)
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • "Óng chuốt" không chỉ dùng để mô tả con người còn có thể áp dụng cho đồ vật, dụ như:
    • "Chiếc xe này được chăm sóc rất óng chuốt, bóng loáng như mới."
    • (Chiếc xe này được lau chùi kỹ lưỡng, sáng bóng như mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chăm chút: Cũng có nghĩachăm sóc tỉ mỉ, nhưng thường không chỉ dùng cho ngoại hình có thể áp dụng cho nhiều vật khác.
  • Tỉ mỉ: Nghĩa là cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết.
  • Thanh lịch: Diễn tả sự trang nhã, không cầu kỳ nhưng vẫn đẹp.
Biến thể cách hiểu khác:
  • "Óng" có thể hiểu sáng bóng, trong khi "chuốt" có nghĩađược làm cho đẹp hơn, chính vậy "óng chuốt" thường mang tính chất kết hợp giữa hai yếu tố này.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "óng chuốt", bạn nên để ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng đánh giá cao về vẻ bề ngoài của một người hoặc vật.

  1. Thanh tao, chải chuốt: ăn mặc óng chuốt.

Comments and discussion on the word "óng chuốt"